Gần đây, chúng tôi đã đến thăm một số nhà máy có chương trình phân tích dầu với mức độ khác nhau, từ không có đến khá bài bản. Tuy nhiên, vấn đề chung ở tất cả những nơi này là không có việc lấy mẫu hoặc kiểm tra dầu mới khi nhận hàng.
Việc này cực kỳ quan trọng vì nhiều lý do như: đảm bảo dầu nhận đúng loại đã đặt, thiết lập giới hạn dầu ban đầu để theo dõi chất lượng dầu về sau, và xác minh độ sạch của dầu bôi trơn. Những điều này đều rất đáng chú ý.
Đảm bảo dầu nhận được là đúng loại dầu đã đặt hàng
Điều này có thể đơn giản là so sánh độ nhớt hoặc phân tích thành phần để xác minh gói phụ gia phù hợp với yêu cầu sử dụng. Tối thiểu cần thực hiện so sánh độ nhớt.
Theo bài viết “Có nên kiểm tra dầu bôi trơn mới khi giao hàng?” của Jim Fitch (Machinery Lubrication), một cuộc khảo sát của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (API) trên 562 loại dầu đã cho kết quả:
- 4 % dầu động cơ được phân loại là có độ lệch lớn (một trong số 25 loại dầu được thử nghiệm). Nhiều loại có nồng độ phụ gia không đúng, trong khi một số khác không đáp ứng được thông số kỹ thuật ở nhiệt độ thấp.
- 16% được phân loại là có độ lệch nhỏ (1 trong 6 loại dầu được thử nghiệm).
Bài viết kết luận: Chắc chắn rằng công nghệ đã có nhiều bước tiến kể từ năm 2001, tuy nhiên như bài viết đã phân tích “Dầu bôi trơn được pha chế, được kiểm tra, được vận chuyển, được đóng gói và được dán nhãn bởi con người – Và khi nói đến con người, luôn tồn tại một hằng số không thể thay đổi – đó là chúng ta có thể mắc sai sót.’”
5 Lời khuyên để thiết lập mục tiêu về mức độ sạch cho dầu bôi trơn
- Thiết lập chỉ tiêu độ sạch cho tất cả các loại dầu bôi trơn và dầu thủy lực.
- Dùng thông số kỹ thuật nhà cung cấp như mức trần
- Đặt mục tiêu kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Xem xét thiết kế máy, đặc điểm ứng dụng và các yếu tố ảnh hưởng trong quá trình vận hành
- Hãy đưa ra quyết định dựa trên thực tế vận hành của chính bạn, vì chính bạn – người sở hữu và vận hành thiết bị – mới là người trực tiếp gánh chịu chi phí khi xảy ra sự cố, chứ không phải nhà cung cấp máy móc, dầu bôi trơn, bộ lọc, vòng bi hay phòng thí nghiệm phân tích dầu.
Dầu bôi trơn hoạt động trong lớp màng dầu từ 1–10 micron. Độ dày của lớp này phụ thuộc vào tốc độ, tải và độ nhớt.
Dầu bôi trơn được mua với độ nhớt xác định nhằm duy trì lớp màng bôi trơn và loại bỏ tình trạng bôi trơn đường biên hoặc tiếp xúc giữa kim loại với kim loại trong từng ứng dụng cụ thể. Dầu được đóng gói trong phuy, xô, chai. Tuy nhiên, đối với các lô dầu giao số lượng lớn, cần phải cân nhắc thêm một yếu tố khác.
Xe bồn vận chuyển thường được thiết kế với các thùng hoặc ngăn chứa có dung tích khác nhau và được bố trí hàng hóa dựa trên lịch giao hàng. Ví dụ, một xe có thể gồm bốn ngăn: một ngăn 7.500 gallon, một ngăn 5.000 gallon và hai ngăn 2.500 gallon. Các đơn hàng cần giao trong ngày có thể bao gồm: 7.000 gallon dầu loại 'A', 4.000 gallon dầu loại 'B', 2.000 gallon dầu loại 'C' và 1.500 gallon dầu loại 'D'.
Các đơn hàng giao vào ngày hôm sau có thể bao gồm: 6.700 gallon dầu loại 'D', 4.000 gallon dầu loại 'C', 1.200 gallon dầu loại 'A' và 1.000 gallon dầu loại 'B'. Với lịch giao hàng như vậy, nguy cơ nhiễm chéo giữa các loại dầu là điều khó tránh khỏi. Do đó, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp xác nhận rằng xe bồn đã được vệ sinh sạch sẽ trước khi tiếp tục cho chuyến giao hàng kế tiếp.
Ngoài ra, hãy kiểm tra xem các ống dẫn dầu khi bơm lên và xả xuống có được vệ sinh sạch sẽ hay không. Hãy nhớ rằng, chi phí lấy mẫu và kiểm tra dầu nhỏ hơn rất nhiều so với chi phí sửa chữa sự cố và thiệt hại do thời gian ngừng máy gây ra.
61% |
Theo một khảo sát gần đây trên trang Machinery Lubrication.com, có đến 61% các chuyên gia bôi trơn không thực hiện việc lấy mẫu hoặc kiểm tra dầu mới ngay khi nhận hàng |
Nếu tồn tại nguy cơ dầu bôi trơn bị dán nhãn sai hoặc nhiễm bẩn, và bạn hiện không có biện pháp nào để ngăn chặn loại dầu chưa được xác minh này xâm nhập vào hệ thống của mình, thì trên thực tế bạn đang chơi trò cò quay Nga với thiết bị.
Dù trước giờ có thể bạn may mắn, nhưng sớm muộn gì cũng sẽ đến lúc rơi vào 'ổ đạn thật'. Vì vậy, tất cả dầu bôi trơn mới cần được kiểm tra ngay khi tiếp nhận và phải được cách ly cho đến khi có kết quả xác nhận chính xác từ phòng thí nghiệm. Khi đạt yêu cầu, dầu mới nên được dán nhãn đạt chuẩn và đưa vào kho lưu trữ.
Xây dựng thông số kỹ thuật dầu ban đầu để phục vụ kiểm tra và giám sát chất lượng dầu về sau
Để thực hiện việc giám sát tình trạng dầu bôi trơn một cách chính xác, cần lấy một mẫu dầu cơ sở ngay từ đầu. Mẫu này sẽ làm cơ sở để so sánh với các mẫu được lấy trong các lần kiểm tra về sau, từ đó đánh giá được mức độ biến đổi của dầu so với trạng thái ban đầu khi còn mới. Suy cho cùng, nếu bạn không biết mình bắt đầu từ đâu, làm sao biết được mình đang đi đến đâu?
Sau khi thu thập được mẫu cơ sở, cần lưu giữ nó để làm mẫu đối chiếu. Bạn có thể so sánh trực tiếp màu sắc hoặc mùi của dầu đang sử dụng với mẫu gốc này. Việc đó sẽ giúp phát hiện ngay lập tức nếu có vấn đề bất thường với dầu trong hệ thống máy móc của bạn.
Kiểm tra độ sạch của dầu
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng chi phí để ngăn chặn 1 gram bụi trước khi nó xâm nhập vào hệ thống bôi trơn chỉ bằng khoảng 10% so với chi phí xử lý hậu quả khi bụi đã xâm nhập vào dầu.
Trong một số trường hợp, khi tiến hành kiểm tra dầu mới từ các nhà sản xuất lớn, chỉ số sạch ISO (ISO cleanliness code) dao động từ 14/11 (tương đối sạch) đến 23/20 (rất bẩn). Trung bình các mẫu dầu được kiểm tra đạt mức 19/16, trong đó nhiều mẫu có chỉ số 20/18 hoặc 21/18.
Đối với những người chưa quen với mã sạch ISO (ISO cleanliness codes), đây là hệ thống đánh giá dựa trên bảng giá trị Renard, kết hợp với số lượng hạt bụi có kích thước xác định.
Ví dụ, trong mã sạch ISO hai chữ số, người ta sẽ đếm số hạt có kích thước từ 4 micron và 6 micron. Sau đó, dựa trên số lượng hạt tương ứng với từng kích thước và vị trí của chúng trên bảng dãy Renard, sẽ gán một mã ISO thích hợp.
Như bạn có thể thấy qua hình minh họa phía trên, sự khác biệt về số lượng hạt bụi giữa mã sạch ISO 14/11 và 23/20 là rất đáng kể. Cần lưu ý rằng các chỉ số này áp dụng cho dầu bôi trơn dạng đóng gói.
Đối với dầu giao số lượng lớn, các chỉ số còn tệ hơn nhiều, dao động từ ISO 20/17 đến 28/21. Để hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng này, hãy hình dung: một bơm dầu có lưu lượng 50 gallon/phút sử dụng dầu có mã sạch ISO 21/18 sẽ bơm vào hệ thống khoảng 6.784 pound (hơn 3 tấn) bụi mỗi năm.
Ngoài ra, ước tính cho thấy chỉ một hạt bụi có thể tạo ra tới sáu hạt mài mòn thứ cấp. Những hạt có kích thước trong khoảng 4 đến 6 micron là nguy hiểm nhất đối với thiết bị, vì chúng có kích thước tương đương với lớp màng dầu bôi trơn – nơi duy trì sự cách ly giữa các bề mặt kim loại.
Tất nhiên, sẽ phải có người chịu chi phí để loại bỏ lượng bụi bẩn này ra khỏi dầu bôi trơn. Bạn có thể tự thực hiện việc đó, hoặc phối hợp với nhà cung cấp để chia sẻ chi phí xử lý. Thậm chí, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu nhà cung cấp giao dầu đã đạt chuẩn độ sạch theo mục tiêu của bạn. Đây là yếu tố bạn nên cân nhắc kỹ khi thương thảo hoặc gia hạn hợp đồng cung ứng dầu.
Nếu hiện tại bạn vẫn chưa theo dõi độ sạch của dầu bôi trơn, hy vọng nội dung này sẽ là động lực để bạn bắt đầu. Còn nếu bạn đã theo dõi độ sạch nhưng lại không lấy mẫu dầu ngay khi nhận hàng, thì bạn đang tốn tiền để xử lý hậu quả do người khác gây ra.
Lý tưởng nhất là bạn nên phối hợp với nhà cung cấp dầu bôi trơn để cùng thiết lập các mức độ sạch mục tiêu phù hợp và khả thi với hệ thống của bạn.