- Hệ thống bôi trơn tự động Perma PRO C LINE đa điểm tùy chọn cài đặt linh hoạt cho mỗi đầu ra
- Lượng chất bôi trơn có thể được cấu hình riêng cho từng đầu ra: Cho phép người dùng điều chỉnh lượng chất bôi trơn được cung cấp cho từng đầu ra một cách độc lập. Điều này đặc biệt hữu ích khi các điểm bôi trơn khác nhau yêu cầu lượng chất bôi trơn khác nhau.
- Cài đặt riêng thời gian tạm dừng: cho phép điều chỉnh tần suất bôi trơn phù hợp với yêu cầu của từng điểm bôi trơn, đảm bảo bôi trơn đúng lúc và đúng lượng.
- Lượng chất bôi trơn xả ra được điều chỉnh tối ưu: Có thể tự động điều chỉnh lượng chất bôi trơn xả ra dựa trên các thông số như thời gian tạm dừng và lượng chất bôi trơn được cấu hình cho từng đầu ra.
- Hệ thống bôi trơn tự động Perma PRO C LINE cài đặt qua nút nhấn với màn hình và đèn LED
- Hiển thị thời gian xả còn lại: Màn hình hiển thị thời gian xả còn lại, giúp người dùng biết được khi nào cần nạp lại chất bôi trơn.
- Vận hành hệ thống bôi trơn đơn giản: Hệ thống được thiết kế để dễ dàng sử dụng, ngay cả với người dùng không có nhiều kinh nghiệm.
- Chức năng và lỗi của hệ thống bôi trơn hiển thị ngay lập tức: Các lỗi của hệ thống được hiển thị ngay lập tức trên màn hình, giúp người dùng nhanh chóng khắc phục sự cố.
- Hoạt động kép của hệ thống bôi trơn tự động Perma PRO C LINE đa điểm
- Kết hợp hoạt động theo thời gian và xung: Hệ thống có thể kết hợp cả hai chế độ hoạt động theo thời gian và xung, giúp tối ưu hóa hiệu quả bôi trơn.
- Có thể kích hoạt xả bổ sung cho tất cả các đầu ra trong thời gian tạm dừng: Người dùng có thể kích hoạt xả bổ sung chất bôi trơn cho tất cả các đầu ra trong thời gian tạm dừng, đảm bảo bôi trơn đầy đủ trong các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Làm sạch điểm bôi trơn: Hệ thống có khả năng làm sạch điểm bôi trơn để loại bỏ chất bôi trơn cũ và cung cấp chất bôi trơn mới, giúp đảm bảo hiệu quả bôi trơn tối ưu.
- Drive: Cơ điện
- Nguồn điện: Nguồn điện ngoài 15-0V
- Vỏ: KIm loại/Nhựa trong suốt
- Thời gian hoạt động: Thời gian tạm dừng tính theo ngày (24 giờ) / Lượng xả cho mỗi đầu ra
- Thể tích: 250 cm³, 500 cm³
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +60°C
- Áp suất: 25 bar
- Số lượng đầu ra: 1-6
- Chất bôi trơn: Mỡ bôi trơn lên đến NLGI 2
- Chiều dài ống tối đa: 5.00m
- CE: ✓
Các ứng dụng chính của hệ thống bôi trơn đa điểm perma PRO C LINE là ray trượt tuyến tính. Các lĩnh vực ứng dụng trải rộng từ nhiều hệ thống dẫn hướng tuyến tính và ổ đĩa trong ngành công nghiệp ô tô đến ngành công nghiệp giấy. Các ứng dụng khác là ổ lăn và ổ trượt, bánh răng hở và trục chính.
- Bôi trơn ray trượt tuyến tính:
- Đây là ứng dụng chính của Perma PRO C LINE. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để bôi trơn các ray trượt tuyến tính trong các máy móc công nghiệp, đảm bảo chuyển động mượt mà và chính xác.
- Bôi trơn ổ lăn và ổ trượt:
- Perma PRO C LINE cũng được sử dụng để bôi trơn các ổ lăn và ổ trượt trong nhiều loại máy móc khác nhau, giúp giảm ma sát và mài mòn.
- Bôi trơn bánh răng hở và trục chính:
- Sản phẩm này cũng thích hợp để bôi trơn các bánh răng hở và trục chính, đảm bảo hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này.
- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
- Perma PRO C LINE được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành công nghiệp ô tô
- Ngành công nghiệp giấy
- Và nhiều ngành công nghiệp khác sử dụng hệ thống dẫn hướng tuyến tính.
1. Kẹp chùm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Kẹp chùm 30 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Kẹp chùm 65 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khung treo
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
2. Giá đỡ cho perma CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
3. Ống mềm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Ống mềm siêu bền, chịu được lên đến +100 °C oØ 16 mm x iØ 9.5 mm
- Vật liệu: Lớp bọc NBR và thêm kết cấu
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1000 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +80 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PTFE
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 8 mm x iØ 5 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 6 mm x iØ 4 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống mềm bảo vệ dạng xoắn 25 mm
- Vật liệu: Nhựa
|
4. Ống kết nối siêu bền
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống iØ 9.5 mm – push-lock
- Vật liệu: Thép, mạ kẽm
|
5. Khớp nối vòng cắt cho ống 101549 + 101550
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/4 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm 90°, có thể điều chỉnh
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt loại thẳng – đầu kết nối cho oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
6. Đầu kết nối ống cho ống oØ 8 mm, lên đến 6 bar
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
7. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 8 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G3/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Mở rộng cho ống oØ 6 mm to oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
8. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 6 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ốngo Ø 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6x0.75 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 6 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
9. Bộ giảm tốc G.
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc G1/4 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đâu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối giảm tốc G3/8 đầu cái nối G1/8 đầu cái cho Ø 8 mm
- Vật liệu: Mạ niken
|
10. Bộ giảm tốc R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc R1/2 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
11. Đầu giảm tốc M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc M6 dầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8 đầu đực x G1/4 đàu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M10 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M12 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
13. Đầu giảm tốc Whitworth
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc Whitworth 1/4″ đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
14 .Đầu giảm tốc UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
15. Đầu mở rộng G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 30 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đông thau
|
 |
- Đầu mở rộng 16 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu mở rộng 36 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
16. Đầu mở rộng R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
17. Đầu mở rộng M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 75 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 50 mm M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
18. Đầu mở rộng UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm 1/4 UNF đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
19. Khớp cong G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp 90° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
20. Khớp cong R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Material: Brass
|
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái hình vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
21. Khớp cong M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối 45° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M8x1 đầu đựuc x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M10x1 đâu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|