- Bộ điều khiển điện tử bù nhiệt độ hiển thị chu kỳ xả / trạng thái hoạt động
- Màn hình LCD và nút nhấn: Màn hình LCD hiển thị thông tin về chu kỳ xả và trạng thái hoạt động của hệ thống, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh cài đặt thông qua các nút nhấn.
- Cài đặt chu kỳ xả linh hoạt: Người dùng có thể cài đặt chu kỳ xả từ 1 đến 12 tháng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tăng tốc độ tích lũy áp suất: Hệ thống tích lũy áp suất nhanh chóng cho lần xả đầu tiên, đảm bảo bôi trơn kịp thời cho thiết bị.
- Xử lý đơn giản và an toàn: Hệ thống được thiết kế để dễ sử dụng và an toàn cho người vận hành.
- Bộ điều khiển NOVA có thể tái sử dụng: Bộ điều khiển có thể được tái sử dụng sau khi thay hộp chứa chất bôi trơn, giúp tiết kiệm chi phí.
- Perma Nova sở hữu hệ thống hoạt động tin cậy từ -20°C đến +60°C
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng: Hệ thống được thiết kế để hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -20°C đến +60°C, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Sử dụng phổ biến: Hệ thống có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ở cả nhiệt độ thấp và cao.
- Bù nhiệt độ: Hệ thống có khả năng bù nhiệt độ, giúp đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ môi trường xung quanh dao động mạnh.
- Mặt bích hỗ trợ tích hợp: Hệ thống được thiết kế với mặt bích hỗ trợ tích hợp, giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của hệ thống.
- Chứng nhận chống cháy nổ Ex
- Bôi trơn an toàn và đáng tin cậy: Hệ thống được thiết kế để cung cấp chất bôi trơn một cách an toàn và đáng tin cậy trong các khu vực dễ nổ, giúp bảo vệ thiết bị và ngăn ngừa tai nạn.
- IP 65: Hệ thống đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP 65, có khả năng chống bụi hoàn toàn và được bảo vệ chống lại tia nước từ mọi hướng.
- Tăng cường an toàn tại nơi làm việc: Hệ thống giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động do bôi trơn thủ công trong các khu vực nguy hiểm, tăng cường an toàn tại nơi làm việc.
- Drive: Phản ứng điện hóa qua cell tạo khí, bù nhiệt điện tử
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, ... 12 tháng
- Dung tích: 65 cm³, 125 cm³
- Nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +60 °C
- Áp suất tạo ra: tối đa 6 bar
- Số lượng đầu ra : 1
- Lớp bảo vệ: IP 65
- Loại mỡ: Mỡ bôi trơn đạt NLGI 2/dầu
- Chiều dài ống tối đa: 2.00m
- CE: ✓️
- Ex: ✓️
- IEC Ex: ✓️
- ANZEx: ✓️
Perma NOVA là một hệ thống bôi trơn tự động đơn điểm, được thiết kế để cung cấp chất bôi trơn một cách chính xác và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sản phẩm này:
- Bôi trơn ổ lăn và ổ trượt:
- Perma NOVA được sử dụng để bôi trơn các ổ lăn và ổ trượt trong nhiều loại máy móc khác nhau, giúp giảm ma sát và mài mòn.
- Bôi trơn thanh dẫn trượt:
- Sản phẩm này cũng được ứng dụng để bôi trơn thanh dẫn trượt, đảm bảo chuyển động mượt mà và chính xác.
- Bôi trơn bánh răng hở và giá đỡ bánh răng:
- Perma NOVA cung cấp giải pháp bôi trơn hiệu quả cho bánh răng hở và giá đỡ bánh răng, giúp bảo vệ chúng khỏi hư hỏng.
- Bôi trơn trục chính và phớt trục:
- Sản phẩm này cũng thích hợp để bôi trơn trục chính và phớt trục, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này.
- Bôi trơn xích:
- Perma NOVA cũng được dùng để bôi trơn xích tải.
- Bôi trơn động cơ điện:
- Với khả năng định lượng chất bôi trơn chính xác, Perma NOVA đặc biệt phù hợp để bôi trơn động cơ điện.
- Các ngành công nghiệp ứng dụng:
- Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành sản xuất
- Ngành khai khoáng
- Ngành xây dựng
- Và nhiều ngành công nghiệp khác.
1. Kẹp chùm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Kẹp chùm 30 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Kẹp chùm 65 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khung treo
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
2. Giá đỡ cho perma CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
3. Ống mềm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Ống mềm siêu bền, chịu được lên đến +100 °C oØ 16 mm x iØ 9.5 mm
- Vật liệu: Lớp bọc NBR và thêm kết cấu
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1000 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +80 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PTFE
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 8 mm x iØ 5 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 6 mm x iØ 4 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống mềm bảo vệ dạng xoắn 25 mm
- Vật liệu: Nhựa
|
4. Ống kết nối siêu bền
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống iØ 9.5 mm – push-lock
- Vật liệu: Thép, mạ kẽm
|
5. Khớp nối vòng cắt cho ống 101549 + 101550
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/4 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm 90°, có thể điều chỉnh
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt loại thẳng – đầu kết nối cho oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
6. Đầu kết nối ống cho ống oØ 8 mm, lên đến 6 bar
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
7. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 8 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G3/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Mở rộng cho ống oØ 6 mm to oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
8. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 6 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ốngo Ø 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6x0.75 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 6 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
9. Bộ giảm tốc G.
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc G1/4 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đâu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối giảm tốc G3/8 đầu cái nối G1/8 đầu cái cho Ø 8 mm
- Vật liệu: Mạ niken
|
10. Bộ giảm tốc R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc R1/2 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
11. Đầu giảm tốc M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc M6 dầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8 đầu đực x G1/4 đàu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M10 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M12 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
13. Đầu giảm tốc Whitworth
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc Whitworth 1/4″ đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
14 .Đầu giảm tốc UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
15. Đầu mở rộng G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 30 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đông thau
|
 |
- Đầu mở rộng 16 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu mở rộng 36 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
16. Đầu mở rộng R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
17. Đầu mở rộng M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 75 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 50 mm M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
18. Đầu mở rộng UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm 1/4 UNF đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
19. Khớp cong G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp 90° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
20. Khớp cong R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Material: Brass
|
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái hình vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
21. Khớp cong M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối 45° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M8x1 đầu đựuc x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M10x1 đâu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|