- PERMA FUTURA PLUS được sử dụng để bôi trơn một điểm cho ổ lăn và ổ trượt, thanh dẫn trượt, bánh răng hở, giá đỡ bánh răng, trục xoay, phớt trục, 1 xích, v.v. Các lĩnh vực ứng dụng chính là tuabin gió và ngành công nghiệp thực phẩm. PERMA FUTURA PLUS có vỏ nhựa chống ăn mòn, lý tưởng cho môi trường sạch sẽ vệ sinh.
- Kích hoạt đơn giản thông qua bộ kích hoạt tích hợp
- Kích hoạt đơn giản: Hệ thống được kích hoạt thông qua bộ kích hoạt tích hợp, giúp việc cài đặt và sử dụng trở nên dễ dàng, không cần thêm bộ kích hoạt riêng biệt.
- Bôi trơn tiết kiệm và liên tục: Hệ thống cung cấp lượng chất bôi trơn cần thiết một cách liên tục, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Thay thế dễ dàng: Việc thay thế hộp chứa chất bôi trơn được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng, không cần dụng cụ đặc biệt, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
- Vỏ nhựa trong suốt với mặt bích hỗ trợ tích hợp
- Kiểm tra mức nạp dễ dàng: Vị trí pít-tông luôn hiển thị giúp người dùng dễ dàng kiểm tra mức chất bôi trơn mà không cần tháo rời hệ thống.
- Chống ăn mòn: Vỏ nhựa có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Chứng nhận chống cháy nổ
- Bôi trơn an toàn và đáng tin cậy: Hệ thống được thiết kế để cung cấp chất bôi trơn một cách an toàn và đáng tin cậy trong các khu vực dễ nổ, giúp bảo vệ thiết bị và ngăn ngừa tai nạn.
- Giảm tần suất bảo trì: Hệ thống giúp giảm thiểu tần suất cần thiết phải ghé thăm các khu vực nguy hiểm để bảo trì, giúp tăng cường an toàn cho người vận hành.
- Drive: Phản ứng điện hóa
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Chu kỳ sử dụng: 1, 3, 6, 12 tháng
- Thể tích: 120 cm³
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +40 °C
- Áp suất: tối đa 4 bar
- Chất bôi trơn: Mỡ bôi trơn lên đến NLGI 2 / dầu
- Chiều dài ống tối đa: 1.00m
- CE: ✓️
- Ex: ✓️
Bôi trơn trong ngành công nghiệp thực phẩm:
- Với vỏ nhựa trong suốt và khả năng chống ăn mòn, PERMA FUTURA PLUS rất phù hợp cho việc bôi trơn các thiết bị trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh cao.
Bôi trơn tuabin gió:
- Hệ thống này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tuabin gió, nơi yêu cầu bôi trơn liên tục và đáng tin cậy trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Bôi trơn các bộ phận máy móc quan trọng:
- PERMA FUTURA PLUS được sử dụng để bôi trơn đơn điểm cho các bộ phận như ổ lăn, ổ trượt, thanh dẫn trượt, bánh răng hở, giá đỡ bánh răng, trục xoay, phớt trục và xích.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể:
- Ngành công nghiệp hóa chất.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ.
- Các ngành công nghiệp khác có môi trường làm việc có tính ăn mòn cao.
1. Kẹp chùm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Kẹp chùm 30 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Kẹp chùm 65 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khung treo
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
2. Giá đỡ cho perma CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 1 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Giá lắp đặt CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA khung treo 2 điểm G1/4, đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
3. Ống mềm:
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Ống mềm siêu bền, chịu được lên đến +100 °C oØ 16 mm x iØ 9.5 mm
- Vật liệu: Lớp bọc NBR và thêm kết cấu
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1000 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 11 mm x iØ 8 mm 1500 mm
- Vật liệu: PTFE / thép không gỉ
|
 |
- Ống lên đến +80 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +260 °C oØ 8 mm x iØ 6 mm
- Vật liệu: PTFE
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 8 mm x iØ 5 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống lên đến +100 °C oØ 6 mm x iØ 4 mm
- Vật liệu: PA
|
 |
- Ống mềm bảo vệ dạng xoắn 25 mm
- Vật liệu: Nhựa
|
4. Ống kết nối siêu bền
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống iØ 9.5 mm – push-lock
- Vật liệu: Thép, mạ kẽm
|
5. Khớp nối vòng cắt cho ống 101549 + 101550
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/4 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm 90°, có thể điều chỉnh
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt R1/8 đầu đực cho oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối vòng cắt loại thẳng – đầu kết nối cho oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
6. Đầu kết nối ống cho ống oØ 8 mm, lên đến 6 bar
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Alu / nhựa
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
7. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 8 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G3/8 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 8 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Mở rộng cho ống oØ 6 mm to oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 8 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống oØ 8 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
8. Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 6 mm)
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/8 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu cái cho ốngo Ø 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống G1/4 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M5 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M6x0.75 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại khớp quay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M8x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm, loại thẳng
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối ống M10x1 đầu đực cho ống oØ 6 mm 90° – loại xoay
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu kết nối Y cho ống oØ 6 mm
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
9. Bộ giảm tốc G.
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc G1/4 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đâu giảm tốc G1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp nối giảm tốc G3/8 đầu cái nối G1/8 đầu cái cho Ø 8 mm
- Vật liệu: Mạ niken
|
10. Bộ giảm tốc R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc R1/2 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc R3/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
11. Đầu giảm tốc M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc M6 dầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M6 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8 đầu đực x G1/4 đàu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M10 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc M12 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M12x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M14x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu giảm tốc M16x1.5 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
13. Đầu giảm tốc Whitworth
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc Whitworth 1/4″ đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
14 .Đầu giảm tốc UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu giảm tốc 1/4 UNF đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
15. Đầu mở rộng G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 30 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 45 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 75 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đông thau
|
 |
- Đầu mở rộng 16 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
 |
- Đầu mở rộng 36 mm G1/8 đầu đực x G1/8 đầu cái
- Vật liệu: Đồng mạ Niken
|
16. Đầu mở rộng R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
17. Đầu mở rộng M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 75 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 115 mm M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6x0.75 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 14 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 30 mm M6 đầu đực x M6 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Đầu mở rộng 50 mm M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
18. Đầu mở rộng UNF
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Đầu mở rộng 50 mm 1/4 UNF đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
19. Khớp cong G
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp 90° G1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
20. Khớp cong R
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Material: Brass
|
 |
- Khớp 45° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/4 đầu đực x G1/4 đầu cái vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp góc 90° R1/8 đầu đực x G1/4 đầu cái hình vuông
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° R1/4 đầu đực x Rp1/4 đầu cái
- Vật liệu: Thép không gỉ
|
21. Khớp cong M
Hình ảnh |
Mô tả |
 |
- Khớp nối 45° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M8x1 đầu đựuc x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 45° M10x1 đâu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M6 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M8x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|
 |
- Khớp nối 90° M10x1 đầu đực x G1/4 đầu cái
- Vật liệu: Đồng thau
|